Bảng giá vàng 9h sáng 19/3
| Thương hiệu Vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC HCM | 36,520,000 | 36,700,000 |
| DOJI HN | 36,570,000 | 36,650,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,590,000 | 36,670,000 |
| PNJ - HÀ NỘI | 36,580,000 | 36,660,000 |
| VIETINBANK | 36,520,000 | 36,710,000 |
| MARITIMEBANK | 36,580,000 | 36,660,000 |
| EXIMBANK | 36,580,000 | 36,640,000 |
| TPBANK | 36,570,000 | 36,660,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,590,000 | 36,670,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website giavangvn.org.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 17/3.
Có thể bạn quan tâm:Giavang.n
Vàng nhẫn ngày 17/11: Giá biến động cầm chừng, NĐT theo dõi phản ứng của vàng quốc tế
03:55 PM 17/11
Vàng tiếp tục chật vật, NĐT sợ Fed chưa vội hạ lãi suất
02:35 PM 17/11
Giá vàng tăng tuần thứ hai liên tiếp nhờ USD suy yếu, thị trường kỳ vọng Fed vẫn thận trọng
03:10 PM 14/11
Vàng nhẫn ngày 13/11: Vọt 3 triệu – mua hôm qua nay đã lãi
04:50 PM 13/11
Vàng miếng ngày 13/11: Tăng dựng đứng 2,5 triệu – NĐT chờ đợi mức kỉ lục quay trở lại
02:50 PM 13/11
Tỷ giá USD/VND ngày 13/11: USD tự do cao chót vót – các NH tăng mạnh chiều mua đồng USD dù giá bán giảm 4 đồng
01:20 PM 13/11
Nhận định giá vàng tuần này: Giá sẽ tăng nhờ Fed
08:53 AM 19/03
Cảnh báo mới về tiền số: Sẽ sụp đổ và không còn chỗ đứng?
08:49 AM 17/03
Thiếu đi sự biến động chứng tỏ bản lĩnh của Vàng – Sprott
02:16 PM 16/03
Vàng trong nước “dài cổ” chờ đợi những tín hiệu chuyển biến
10:58 AM 16/03
Vàng ổn định dù rủi ro chính trị vẫn lửng lơ trên đầu
10:14 AM 16/03
Lý do Hungary đưa hàng tấn vàng từ Anh về nước
09:03 AM 16/03
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,710 10 | 27,770 20 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 149,000 | 151,000 |
| Vàng nhẫn | 149,000 | 151,030 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |