Bảng giá vàng 9h sáng 1/9
| Thương hiệu vàng | Giá mua | Giá bán | 
|---|---|---|
| Vàng SJC TP HCM | 36,450,000 | 36,650,000 | 
| Vàng SJC HN | 36,450,000 | 36,670,000 | 
| DOJI HN | 36,520,000 | 36,600,000 | 
| DOJI HCM | 36,520,000 | 36,600,000 | 
| PHÚ QUÝ SJC | 36,470,000 | 36,550,000 | 
| PNJ Hà nội | 36,550,000 | 36,630,000 | 
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 3,652,000 | 3,659,000 | 
| VIETINBANK GOLD | 36,430,000 | 36,520,000 | 
| SCB | 36,480,000 | 36,580,000 | 
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 01/09.
Giavang.net
        Vàng nhẫn ngày 4/11: BTMC mạnh tay giảm 1,3 triệu mỗi lượng  
    
    05:45 PM 04/11 
                
        Tỷ giá USD/VND ngày 3/11: Ổn định khi SBV không đổi TGTT
    
    01:15 PM 03/11 
                
        Tháng 10: Vàng nhẫn vượt mặt vàng miếng – hiệu suất hơn 11% – BTMC luôn neo giá cao nhất
    
    06:00 PM 31/10 
                
        Ấn Độ và cuộc chiến 45 tỷ USD trên thị trường vàng
    
    07:40 AM 01/09 
                
        Diễn biến vàng phiên Âu: Vàng vẫn sẽ ‘neo’ trên mức $1300
    
    03:30 PM 31/08 
                
        Một cuộc chiến tranh tiền tệ đã bắt đầu?
    
    10:31 AM 31/08 
                
        Sáng 31/8: TGTT giữ nguyên, USD tại các NHTM không đổi
    
    10:00 AM 31/08 
                
        Bảng giá vàng 9h sáng 31/08: Thị trường đi ngang chờ tin mới
    
    08:57 AM 31/08 
                
        Tiền thế hệ mới hay “bất động sản trên mặt trăng”?
    
    08:36 AM 31/08 
                | Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen | 
        27,770 20 | 27,840 40 | 
Giá đô hôm nay | 
    ||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 146,200-800 | 148,200-800 | 
| Vàng nhẫn | 146,200-800 | 148,230-800 | 
                            
                                Tỷ giá hôm nay | 
                    ||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra | 
                                USD | 
                                25,0840 | 25,4540 | 
                                AUD | 
                                16,2380 | 16,9280 | 
                                CAD | 
                                17,7270 | 18,4810 | 
                                JPY | 
                                1600 | 1700 | 
                                EUR | 
                                26,8480 | 28,3200 | 
                                CHF | 
                                28,5820 | 29,7970 | 
                                GBP | 
                                31,8310 | 33,1840 | 
                                CNY | 
                                3,4670 | 3,6140 |