Quyết định điều chỉnh dự báo được đưa ra sau khi GDP Việt Nam năm 2024 đạt 7,09%, vượt xa dự báo chung của thị trường là 6,7% và mục tiêu chính thức 6,5%. Theo UOB, những động lực chính thúc đẩy tăng trưởng bao gồm:
UOB cũng nhấn mạnh rằng các yếu tố bên ngoài đang trở nên tích cực hơn. Đặc biệt, Mỹ – thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam – được kỳ vọng sẽ áp dụng chính sách thuế quan linh hoạt hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa Việt Nam.
Mục tiêu tăng trưởng GDP từ 6,5%-7% đã được Quốc hội Việt Nam thông qua cho năm 2025. Trong khi đó, Chính phủ đặt ra kỳ vọng cao hơn, với mục tiêu tăng trưởng ít nhất 8% hoặc thậm chí 10% trong điều kiện thuận lợi. Mục tiêu này nhằm tạo nền tảng để Việt Nam đạt được tăng trưởng hai chữ số trong giai đoạn tiếp theo, hướng tới trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045.
Tại cuộc họp báo thường kỳ ngày 8/1, Thứ trưởng Bộ Kế hoạch & Đầu tư Nguyễn Đức Tâm khẳng định có cơ sở để đạt mục tiêu 8%. Ông cho biết:
Dù triển vọng tăng trưởng tích cực, UOB cảnh báo một số rủi ro tiềm tàng:
UOB dự báo tỷ giá USD/VND sẽ tăng dần trong năm 2025, đạt 25.800 đồng/USD vào quý I, 26.000 đồng/USD vào quý II và quý III, trước khi giảm nhẹ xuống 26.000 đồng/USD trong quý cuối cùng.
Trước những bất ổn kinh tế toàn cầu, UOB kỳ vọng Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ duy trì lãi suất chính sách ở mức 4,5% trong năm 2025. Điều này nhằm giữ vững sự ổn định của nền kinh tế và đối phó với các tác động từ căng thẳng thương mại và lãi suất quốc tế.
UOB nhận định mục tiêu tăng trưởng 8% của Việt Nam là tham vọng nhưng khả thi, nhờ sự kết hợp giữa đầu tư công, cải cách thể chế và sự phục hồi mạnh mẽ của các ngành kinh tế chủ chốt. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, Chính phủ cần tiếp tục duy trì kỷ luật tài chính, giải quyết rủi ro thương mại, và tăng cường sự cạnh tranh của nền kinh tế trên trường quốc tế.
Với những nền tảng đã xây dựng, Việt Nam đang trên con đường trở thành một trong những điểm sáng kinh tế của khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Tổng hợp
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,655 -45 | 25,755 -45 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |