Bảng giá vàng 9h sáng 15/06
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC TP HCM | 36,230,000 | 36,430,000 |
| SJC HÀ NỘI | 36,230,000 | 36,450,000 |
| DOJI HN | 36,340,000 | 36,420,000 |
| DOJI SG | 36,340,000 | 36,420,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,350,000 | 36,420,000 |
| PNJ Hà Nội | 36,320,000 | 36,400,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,350,000 | 36,410,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,230,000 | 36,440,000 |
| MARITIME BANK | 36,360,000 | 36,430,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 15/06.
Giavang.net
Vàng miếng ngày 7/11: Đi ngang – rung lắc quanh vùng $4000 của thế giới chưa đủ tạo sóng
03:10 PM 07/11
Tỷ giá USD/VND ngày 7/11: Giá bán USD tại các NH luôn kịch trần, SBV liên tục tăng TGTT
11:10 AM 07/11
Vàng nhẫn ngày 5/11: So với đỉnh 21/10, giá vàng nhẫn có nơi đã giảm hơn 12 triệu/lượng
04:10 PM 05/11
Vàng miếng ngày 5/11: Chiều tăng lại 500K mỗi lượng khi giảm hơn 1 triệu đầu giờ sáng
03:35 PM 05/11
Vàng nhẫn ngày 4/11: BTMC mạnh tay giảm 1,3 triệu mỗi lượng
05:45 PM 04/11
DailyForex: Giá vàng ổn định do đồng USD đi lui
03:45 PM 14/06
Doanh số bán trang sức của Ấn Độ ở vùng Vịnh giảm
02:42 PM 14/06
Vàng vẫn tươi màu
02:32 PM 14/06
Ngày 14/06: Vàng SJC khởi sắc trong phiên giao dịch
11:15 AM 14/06
Tỷ phú Mark Cuban: “100% chúng ta sở hữu tài sản vô giá này nhưng không phải ai cũng biết tận dụng”
10:44 AM 14/06
Sáng 14/6: TGTT không đổi, giá USD tại các NHTM tăng
10:34 AM 14/06
Tất cả thị trường tập trung vào Fed, vàng tăng giá
09:51 AM 14/06
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,770 -60 | 27,850 -110 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 146,400 | 148,400 |
| Vàng nhẫn | 146,400 | 148,430 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |