Theo đó, tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Trung Quốc được dự đoán chỉ đạt 4,3% vào năm 2025, giảm so với mức 4,8% dự kiến cho năm 2024. Điều này phản ánh tác động từ khủng hoảng bất động sản kéo dài, tiêu dùng yếu và tỷ lệ thất nghiệp cao trong giới trẻ.
Kích thích kinh tế tạm thời không đủ để đẩy tăng trưởng
Năm 2023, kinh tế Trung Quốc tăng trưởng 5,2%, phù hợp với mục tiêu “khoảng 5%” mà Chính phủ nước này đã đặt ra. Mặc dù Bắc Kinh gần đây đã tung ra một loạt biện pháp kích thích kinh tế nhằm khôi phục niềm tin của nhà đầu tư và hỗ trợ thị trường, các biện pháp chủ yếu tập trung vào nới lỏng chính sách tiền tệ như giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng, giảm lãi suất cho vay mua nhà, và hạ lãi suất tham chiếu.
Những động thái này đã giúp thị trường chứng khoán Trung Quốc phục hồi mạnh, với chỉ số Shanghai Composite tăng vọt trong những tháng gần đây. Tuy nhiên, WB vẫn giữ nguyên dự báo cho năm 2025, cho rằng các biện pháp này chưa đủ mạnh để tạo ra sự đột phá trong dài hạn.
Thách thức dài hạn và sự phụ thuộc vào kích cầu
WB nhận định các yếu tố như dân số lão hóa, khủng hoảng bất động sản và căng thẳng địa chính trị sẽ tiếp tục gây sức ép lên kinh tế Trung Quốc trong những năm tới. Bên cạnh đó, tiêu dùng yếu ớt vẫn là một vấn đề lớn, do người dân lo ngại về thu nhập giảm, giá trị bất động sản đi xuống và bất ổn về việc làm.
Chuyên gia kinh tế trưởng khu vực Đông Á-Thái Bình Dương của WB, Aaditya Mattoo, cho biết các gói kích cầu hiện tại chủ yếu tập trung vào phía nguồn cung và đầu tư, thay vì giải quyết nhu cầu tiêu dùng yếu. Ông cũng nhấn mạnh rằng để thúc đẩy tăng trưởng lâu dài, Trung Quốc cần tiến hành các cải cách sâu rộng trong cơ cấu kinh tế, bao gồm nâng cao cạnh tranh, cải thiện cơ sở hạ tầng và cải cách giáo dục.
Tác động khu vực và toàn cầu
Kinh tế Trung Quốc chậm lại không chỉ ảnh hưởng đến chính nước này mà còn tác động lan tỏa đến các quốc gia trong khu vực Đông Á-Thái Bình Dương. Dù khu vực này, không bao gồm Trung Quốc, vẫn được dự báo sẽ tăng trưởng 4,7% vào năm 2024 và 4,9% vào năm 2025, WB nhấn mạnh rằng các quốc gia trong khu vực cần tìm kiếm thêm động lực tăng trưởng từ nội địa để giảm bớt sự phụ thuộc vào Trung Quốc.
Tổng hợp
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Giá xăng dầu chiều 10/10: Tăng hơn 1.000 mỗi lít, RON 95 vượt mốc 21.000 đồng, dầu cũng tăng mạnh
03:20 PM 10/10
Chiều 9/10: Vàng nhẫn nới rộng đà giảm, diễn biến bất ngờ của vàng miếng từ 1 bank trong nhóm Big4
06:10 PM 09/10
Tỷ giá phiên 9/10: USD tự do băng băng leo đỉnh hơn 1 tháng, NHTM giằng co trên mốc 25.000 đồng
12:45 PM 09/10
Nhẫn 9999 phiên 9/10: NĐT vàng nhẫn mất bao nhiêu tiền sau đà lao dốc của vàng thế giới?
12:05 PM 09/10
Bảng giá vàng 9/10: SJC ‘chôn chân’ tại đỉnh hơn 4 tháng nhìn thế giới giảm sâu và mở rộng khoảng cách chênh lệch
10:10 AM 09/10
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |