Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
24,965 0 | 25,065 0 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 80,000200 | 82,000200 |
Vàng nhẫn | 78,400500 | 79,700500 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
24,330-50 | 24,700-50 |
AUD |
16,305-57 | 16,999-60 |
CAD |
17,634-65 | 18,384-67 |
JPY |
1660 | 1760 |
EUR |
26,688-64 | 28,153-67 |
CHF |
28,238-84 | 29,440-88 |
GBP |
31,779-15 | 33,131-15 |
CNY |
3,4111 | 3,5561 |