Tóm tắt
Nội dung chi tiết
Cập nhật lúc 10h, SJC Hà Nội niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 76,50 – 78,72 triệu đồng/lượng, tăng 300.000 đồng/lượng cả hai chiều mua – bán so với chốt phiên thứ Hai.
SJC Hồ Chí Minh, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 76,50 – 78,70 triệu đồng/lượng, cũng tăng 300.000 đồng/lượng giá mua và bán so với chốt phiên 5/2.
DOJI Hà Nội, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 76,15 – 78,45 triệu đồng/lượng, tăng 100.000 đồng/lượng mua vào và bán ra so với cuối ngày hôm qua.
DOJI Hồ Chí Minh, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 76,05 – 78,35 triệu đồng/lượng, giá mua và bán đi ngang so với chốt phiên liền trước.
BTMC, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 76,35 – 78,45 triệu đồng/lượng, tăng 120.000 đồng/lượng chiều mua, 100.000 đồng/lượng chiều bán so với chốt phiên trước đó.
Phú Quý, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 76,30 – 78,50 triệu đồng/lượng, mua vào – bán ra cùng tăng 100.000 đồng/lượng so với giá chốt chiều qua.
Bảng giá vàng miếng SJC phiên 5/2
Giá vàng hôm nay | ||
| ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC HCM 1-10L | 76,500 | 78,700 |
| SJC Hà Nội | 76,500 | 78,720 |
| TPBANK GOLD | 76,350 | 78,650 |
| EXIMBANK | 76,400 | 78,400 |
| DOJI HN | 76,350 | 78,650 |
| DOJI HCM | 76,050 | 78,350 |
| Phú Qúy SJC | 76,300 | 78,500 |
| PNJ HCM | 76,500 | 78,700 |
| PNJ Hà Nội | 76,500 | 78,700 |
| Bảo Tín Minh Châu | 76,350 | 78,450 |
| Mi Hồng | 77,000 | 78,000 |
tygiausd.org
Vàng miếng ngày 29/10: Tăng trở lại hơn 2tr nhanh như chớp khi thế giới tiến gần $4000
02:45 PM 29/10
Vàng nhẫn ngày 27/10: 18h chiều BTMC vẫn quyết định hạ giá vàng thêm 500K khi thế giới lao dốc
06:30 PM 27/10
Tỷ giá USD/VND ngày 27/10: USD tại các NH giảm không đáng kể
11:20 AM 27/10
Vàng miếng ngày 24/10: Nhích thêm 300 nghìn – tiếp tục chờ đợi sóng tăng từ thị trường quốc tế
01:20 PM 24/10
UBS dự báo về giá vàng năm 2024
04:52 PM 05/02
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,700 -20 | 27,750 -20 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 146,1003,000 | 148,1003,000 |
| Vàng nhẫn | 146,1003,000 | 148,1303,000 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |