Tóm tắt
Nội dung chi tiết
Cập nhật lúc 9h30, SJC Hà Nội niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 74,20 – 76,72 triệu đồng/lượng, ngang giá chiều mua và bán so với chốt phiên cuối tuần trước.
SJC Hồ Chí Minh, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 74,20 – 76,70 triệu đồng/lượng, đi ngang cả hai chiều mua – bán so với giá chốt phiên trước.
DOJI Hà Nội, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 73,90 – 76,65 triệu đồng/lượng, mua vào – bán ra không thay đổi so với giá chốt cuối tuần qua.
DOJI Hồ Chí Minh, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 74,15 – 76,65 triệu đồng/lượng, giá mua – bán cùng đi ngang so với chốt phiên liền trước.
BTMC, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 74,25 – 76,60 triệu đồng/lượng, tăng 100.000 đồng/lượng chiều mua, giữ nguyên chiều bán so với chốt phiên cuối tuần.
Phú Quý, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 74,30 – 76,65 triệu đồng/lượng, mua vào đứng im, bán ra giảm 50.000 đồng/lượng so với giá chốt phiên cuối tuần.
Bảng giá vàng miếng SJC phiên 29/1
Giá vàng hôm nay | ||
| ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC HCM 1-10L | 74,200 | 76,700 |
| SJC Hà Nội | 74,200 | 76,720 |
| TPBANK GOLD | 73,900 | 76,650 |
| EXIMBANK | 73,500 | 76,000 |
| DOJI HN | 73,900 | 76,650 |
| DOJI HCM | 74,150 | 76,650 |
| Phú Qúy SJC | 74,300 | 76,650 |
| PNJ HCM | 74,400 | 76,800 |
| PNJ Hà Nội | 74,400 | 76,800 |
| Bảo Tín Minh Châu | 74,250 | 76,600 |
| Mi Hồng | 75,000 | 75,900 |
tygiausd.org
Tháng 10: Vàng nhẫn vượt mặt vàng miếng – hiệu suất hơn 11% – BTMC luôn neo giá cao nhất
06:00 PM 31/10
Vàng miếng ngày 29/10: Tăng trở lại hơn 2tr nhanh như chớp khi thế giới tiến gần $4000
02:45 PM 29/10
Vàng Nhẫn 9999: Biến động nhẹ với xu hướng giảm, chênh lệch mua – bán lên tới 1,3 triệu đồng
12:08 PM 27/01
Thổ Nhĩ Kỳ phê chuẩn Thụy Điển gia nhập NATO
05:17 PM 26/01
TTCK phiên 26/1: Tăng hơn 5 điểm sau 3 phiên giảm liên tiếp, VN-Index vượt ngưỡng 1.175
04:57 PM 26/01
Tỷ giá VND/USD 26/1: TT tự do giảm nhẹ, NHTM tăng đồng thuận
12:27 PM 26/01
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,800 40 | 27,850 50 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 146,400 | 148,400 |
| Vàng nhẫn | 146,400 | 148,430 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |