Tình hình kinh tế Mỹ trong tháng 11/2023 được mô tả trong Báo cáo Beige Book của Ngân hàng Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (FED) với những điểm nhấn chính sau:
Phân Tích và Dự Đoán:
Báo cáo Beige Book cho tháng 11/2023 từ FED cung cấp cái nhìn tổng quan về sự chậm lại nhẹ của hoạt động kinh tế ở Mỹ. Các nhà đầu tư và chính sách viên có thể cân nhắc điều này trong các quyết định tài chính và chính sách tiếp theo.
Tình hình lao động và tiêu dùng, cùng với hoạt động trong ngành bất động sản và xây dựng, là những yếu tố quan trọng cần theo dõi trong thời gian tới. Triển vọng kinh tế tổng thể vẫn còn nhiều thách thức, và điều này có thể ảnh hưởng đến quyết định của FED về chính sách tiền tệ trong những tháng sắp tới.
Vàng nhẫn ngày 5/11: So với đỉnh 21/10, giá vàng nhẫn có nơi đã giảm hơn 12 triệu/lượng
04:10 PM 05/11
Vàng miếng ngày 5/11: Chiều tăng lại 500K mỗi lượng khi giảm hơn 1 triệu đầu giờ sáng
03:35 PM 05/11
Vàng nhẫn ngày 4/11: BTMC mạnh tay giảm 1,3 triệu mỗi lượng
05:45 PM 04/11
Tỷ giá USD/VND ngày 3/11: Ổn định khi SBV không đổi TGTT
01:15 PM 03/11
TTCK phiên 30/11: Kết thúc phiên cuối tháng 11 trong sắc đỏ, VN-Index vẫn tăng hơn 60 điểm trong cả tháng
04:22 PM 30/11
Giá xăng về dưới 23.000 đồng một lít
03:22 PM 30/11
Tỷ giá VND/USD 30/11: Tỷ giá trung tâm tiếp tục giảm 22 đồng
11:42 AM 30/11
Bảng giá vàng sáng 30/11: Diễn biến tiêu cực phần nào được kìm hãm nhưng đà giảm thực tế vẫn đang hiện diện
10:02 AM 30/11
Nhận định TTCK phiên 30/11: Khả năng thị trường tiếp tục diễn biến thăm dò cung cầu tại vùng 1.100-1.108 điểm
08:07 AM 30/11
TTCK phiên 29/11: Duy trì đà tăng, VN-Index vượt 1.100 điểm
03:52 PM 29/11
CPI tháng 11 tăng 0,25%, lạm phát cơ bản tăng 0,16%
01:27 PM 29/11
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,770 20 | 27,840 40 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 146,400900 | 148,400900 |
| Vàng nhẫn | 146,400900 | 148,430900 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |