Các thông tin vừa được công bố từ thị trường tài chính Hoa Kỳ ngày 17/11/2023 liên quan đến giấy phép xây dựng và lượng nhà khởi công xây dựng trong tháng 10 cung cấp cái nhìn sâu sắc về ngành xây dựng và bất động sản của nước này:
Giấy Phép Xây Dựng (Tháng 10):
Tăng trưởng 1.1% so với tháng trước, phục hồi từ mức giảm -4.5%. Điều này cho thấy sự cải thiện trong ngành xây dựng, phản ánh sự tăng trưởng hoặc ổn định trong kế hoạch đầu tư xây dựng.
Số lượng thực tế là 1.487 triệu, cao hơn so với dự đoán 1.450 triệu và kỳ trước 1.471 triệu. Số lượng giấy phép xây dựng tăng cho thấy nhu cầu xây dựng mới đang tăng lên, có thể là một dấu hiệu tích cực cho nền kinh tế.
Lượng Nhà Khởi Công Xây Dựng (Tháng 10):
Tăng 1.9%, mặc dù không cao bằng mức tăng 3.1% của tháng trước nhưng vẫn cho thấy sự tăng trưởng. Điều này chỉ ra rằng các dự án xây dựng mới vẫn đang được bắt đầu, tạo ra hoạt động kinh tế.
Số lượng thực tế là 1.372 triệu, cao hơn so với dự đoán 1.345 triệu và kỳ trước 1.346 triệu. Sự tăng này cho thấy sự tăng trưởng ổn định trong lĩnh vực bắt đầu xây dựng nhà ở mới.
Tổng Hợp Nhận Định:
Cả hai chỉ số về giấy phép xây dựng và lượng nhà khởi công xây dựng đều cho thấy những dấu hiệu tích cực trong ngành xây dựng ở Mỹ. Sự tăng trưởng này có thể phản ánh niềm tin tăng lên trong kinh tế hoặc sự cần thiết phải đáp ứng nhu cầu nhà ở tăng cao.
Điều này có thể tạo ra các cơ hội đầu tư trong ngành bất động sản và xây dựng, cũng như góp phần vào tăng trưởng kinh tế tổng thể. Tuy nhiên, cần chú ý đến các yếu tố khác như lãi suất, tình hình lạm phát và chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến ngành xây dựng trong thời gian tới.
Giá vàng giảm nhẹ sau tin này từ 1990 xuống 1984.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,650 30 | 25,750 30 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |