Phân tích các thông tin kinh tế mới công bố của Hoa Kỳ ngày 16/11, chúng ta có thể đưa ra những nhận định và dự báo về việc đầu tư vàng như sau:
Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp: Số liệu thực tế là 1,865K, cao hơn so với dự đoán là 1,847K và cả kỳ trước là 1,833K. Sự tăng này chỉ ra rằng thị trường lao động có thể đang gặp phải một số khó khăn, điều này có thể khiến FED cân nhắc việc nới lỏng chính sách tiền tệ hơn để hỗ trợ kinh tế, điều này thường gây suy yếu cho đồng USD.
Giá Xuất Khẩu và Nhập Khẩu (Tháng 10): Cả giá xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm, với giá xuất khẩu giảm 1.1% so với dự đoán là -0.5%, và giá nhập khẩu giảm 0.8% so với dự đoán -0.3%. Sự giảm giá này có thể phản ánh sự giảm áp lực lạm phát trên hàng hóa quốc tế, điều này có thể giảm bớt áp lực đối với FED trong việc tăng lãi suất.
Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu: Số liệu là 231K, cao hơn so với dự đoán là 220K và kỳ trước là 218K. Điều này cũng cho thấy thị trường lao động có thể đang gặp vấn đề, làm tăng khả năng FED sẽ phải tiếp tục hoặc tăng cường biện pháp hỗ trợ kinh tế.
Dự báo đầu tư vàng:
Dựa trên các số liệu trên, có khả năng USD sẽ suy yếu do kỳ vọng về việc FED cần nới lỏng chính sách tiền tệ để hỗ trợ thị trường lao động và kích thích kinh tế. Sự suy yếu của USD thường tạo lợi thế cho vàng, làm tăng giá vàng.
Ngoài ra, sự giảm áp lực lạm phát từ giá hàng hóa quốc tế cũng giúp giảm bớt khả năng FED sẽ tăng lãi suất, điều này cũng có thể hỗ trợ giá vàng.
Kết Luận: Trong bối cảnh hiện tại, việc đầu tư vào vàng có thể được coi là một lựa chọn hấp dẫn do kỳ vọng về sự suy yếu của USD và giảm áp lực lên FED trong việc tăng lãi suất. Tuy nhiên, nhà đầu tư nên theo dõi sát sao các phát triển tiếp theo trên thị trường và các chính sách từ FED.
(Nguồn: tygiausd.org)
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,650 30 | 25,750 30 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |