VN30F2308 tăng 2,17%, đạt 1.234,6 điểm; VN30F2309 tăng 2,21%, đạt 1.234,5 điểm; hợp đồng VN30F2312 tăng 2,32%, đạt 1.235 điểm; hợp đồng VN30F2403 tăng 1,62%, đạt 1.228,1 điểm. Chỉ số cơ sở VN30-Index kết phiên ở mức 1.231,42 điểm.
VN30-Index tăng mạnh trở lại cùng với sự xuất hiện của mẫu hình nến White Marubozu cho thấy các nhà đầu tư đang rất lạc quan về triển vọng của thị trường và xu hướng tăng vẫn tiếp tục được củng cố.
Chỉ số đã phá vỡ vùng 1.200-1.225 điểm (tương đương ngưỡng Fibonacci Retracement 50% và đáy cũ tháng 5/2022). Đây là vùng kháng cự đã bị phá vỡ trước đó nên sẽ chuyển thành hỗ trợ cho chỉ số trong thời gian tới.
Khối lượng giao dịch nằm trên mức trung bình 20 ngày chứng tỏ dòng tiền đã sôi động trở lại.
Dưới đây là nhận định của các công ty chứng khoán ngày 7/8:
Chứng khoán Yuanta Việt Nam (YSVN)
VN30F2308 bật tăng mạnh từ vừng 1.206 điểm và đồ thị giá đangđi theo kênh giá tăng ngắn hạn cho thấy xu hướng tăng ngắn hạn vẫn chưa bị bẻ gãy. Đồng thời, VN30F2308 dự kiến sẽ kiểm định lại vùng đỉnh cũ 1.242 điểm và xa hơn 1.248 điểm trong các phiên đầu tuần.
Trên khung Daily, xu hướng ngắn hạn duy trì ở mức tăng với trailing stoploss tại 1.205 điểm. Nhà đầu tư xem xét chiến lược Mua (Long) ở nhịp điều chỉnh trong phiên hoặc xem xét Mua (Long) tại vùng giá hiện tại (1.234,6 điểm), dừng lỗ 1.227 điểm và chốt lời 1.242 và xa hơn 1.248 điểm.
Chứng khoán KB Việt Nam (KBSV)
Sau nhịp mở gap đầu phiên, F1 tăng điểm hưng phấn với biên độ mở rộng về cuối phiên. Lực mua chủ động gia tăng áp đảo hoàn toàn bên bán đã giúp cho chỉ số sớm hồi phục trở lại sau một nhịp giảm điểm giằng co.
Mặc dù áp lực điều chỉnh sẽ còn tiếp diễn trong các phiên tới, F1 đang có nhiều cơ hội mở rộng nhịp hồi phục và thử thách lại ngưỡng cản gần quanh 1.24x. Chiến lược giao dịch trong phiên là tiếp tục nắm giữ các vị thế Mua (Long) đã mở.
Nhà đầu tư chỉ nên xem những nhận định của các công ty chứng khoán là nguồn thông tin tham khảo. Các công ty chứng khoán đều có khuyến cáo miễn trách nhiệm đối với những nhận định trên.
tygiausd.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,660 -80 | 25,760 -80 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |