Với lần ra mắt này, VietinBank triển khai 5 gói: Gói VietinBank - Ngân hàng giao dịch của tôi, Gói V-FDI, Gói V-Business Pro, Gói V-Business Advance, Gói V-Business Premium.
Ưu đãi áp dụng đối với các tài khoản VND cũng như các tài khoản ngoại tệ USD, EUR, JPY của Doanh nghiệp.
Bằng việc đăng ký Gói dịch vụ tài khoản doanh nghiệp, khách hàng sẽ được cung cấp combo ưu đãi bao gồm: Miễn 100% phí chuyển tiền VND; Miễn 100% phí chuyển tiền ngoại tệ; Miễn 100% phí mở và duy trì tài khoản số đẹp.
Đặc biệt, đối với các khách hàng đăng ký Gói dịch vụ tài khoản doanh nghiệp trong thời gian từ 09/01/2023 đến hết ngày 28/02/2023 sẽ được gia tăng thêm ưu đãi miễn phí duy trì gói.
Để biết thêm thông tin, quý khách vui lòng liên hệ chi nhánh/phòng giao dịch VietinBank trên toàn quốc hoặc Tổng đài hỗ trợ khách hàng: 1900 558 868, Email: [email protected].
(Chương trình áp dụng theo quy định và chính sách của VietinBank tùy từng thời kỳ)
Vàng nhẫn ngày 5/11: So với đỉnh 21/10, giá vàng nhẫn có nơi đã giảm hơn 12 triệu/lượng
04:10 PM 05/11
Vàng miếng ngày 5/11: Chiều tăng lại 500K mỗi lượng khi giảm hơn 1 triệu đầu giờ sáng
03:35 PM 05/11
Vàng nhẫn ngày 4/11: BTMC mạnh tay giảm 1,3 triệu mỗi lượng
05:45 PM 04/11
Tỷ giá USD/VND ngày 3/11: Ổn định khi SBV không đổi TGTT
01:15 PM 03/11
Tháng 10: Vàng nhẫn vượt mặt vàng miếng – hiệu suất hơn 11% – BTMC luôn neo giá cao nhất
06:00 PM 31/10
Giá USD hôm nay 7.1.2023: Tiếp tục giảm mạnh
11:29 AM 09/01
Giá USD hôm nay 9.1.2023: Đô la tự do lao dốc sáng đầu tuần
11:29 AM 09/01
Giá khí đốt tự nhiên tăng hơn 2% trong phiên đầu tuần
11:03 AM 09/01
Giá vàng năm 2023 sẽ “nổi sóng” lớn
09:53 AM 09/01
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,770 20 | 27,840 40 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 145,500-700 | 147,500-700 |
| Vàng nhẫn | 145,500-700 | 147,530-700 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |