Tóm tắt
Nội dung
Hôm nay (23/9) Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.324 VND/USD, tăng tiếp 8 đồng so với công bố trước. Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.624 VND/USD, tỷ giá trần 24.024 VND/USD.
Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại cập nhật lúc 11h:
Tại Vietcombank, giao dịch mua – bán niêm yết ở mốc 23.535 – 23.845 VND/USD, đi ngang giá mua – bán so với chốt phiên thứ Năm.
Ngân hàng BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.565 – 23.845 VND/USD, giảm 5 đồng mua vào và bán ra so với giá chốt chiều qua.
Ngân hàng Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.561 – 23.847 VND/USD, chiều mua tăng 3 đồng, chiều bán giảm 3 đồng so với cuối ngày hôm qua.
Tại Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.546 – 23.846 VND/USD, tăng 1 đồng cả hai chiều mua – bán so giá chốt phiên trước.
Tại ngân hàng Eximbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 23.570 – 23.830 VND/USD, mua vào và bán ra không thay đổi so với cuối ngày 22/9.
Ngân hàng Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23,572 – 23.852 VND/USD, giảm 7 đồng chiều mua và 5 đồng chiều bán so với chốt phiên trước đó.
Thị trường tự do
Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay tiếp tục đi ngang cả hai chiều mua – bán so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 24.060 – 24.130 VND/USD.
tygiausd.org
Vàng nhẫn ngày 17/12: BTMC tiếp tục sẵn hàng số lượng lớn – khách mua vào bán ra khá tấp nập
03:55 PM 17/12
Vàng miếng ngày 17/12: Tăng lại 600 nghìn – Bám cực sát diễn biến giá vàng ngoại và NFP
10:55 AM 17/12
Nhận định TTCK phiên 23/9: Hạn chế mua đuổi
08:08 AM 23/09
CỰC NÓNG: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tăng một loạt lãi suất điều hành 1% từ ngày 23-9
06:53 AM 23/09
Vượt Singapore, Việt Nam và Thái Lan trở thành ‘điểm nóng’ giao dịch tiền điện tử khu vực Đông Nam Á
05:53 PM 22/09
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
26,900 50 | 27,000 50 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,600200 | 156,600200 |
| Vàng nhẫn | 154,600200 | 156,630200 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |