Tóm tắt
Nội dung
Hôm nay (17/8) Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.192 VND/USD, tăng 19 đồng so với công bố trước. Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.496 VND/USD, tỷ giá trần 23.889 VND/USD.
Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại cập nhật lúc 10h30:
Ngân hàng Vietcombank, niêm yết giao dịch mua – bán niêm yết ở mốc 23.235 – 23.545 VND/USD, tăng 5 đồng giá mua và bán so với chốt phiên hôm trước.
Tại ngân hàng BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.265 – 23.545 VND/USD, ngang giá chiều mua và bán so với chốt phiên thứ Ba.
Ngân hàng Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.262 – 23.546 VND/USD, mua vào giảm 2 đồng, bán ra giảm 3 đồng so với giá chốt chiều qua.
Tại Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.245 – 23.545 VND/USD, giảm 2 đồng giá mua và bán so với chố phiên 16/8.
Tại Eximbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 23.280 – 23.510 VND/USD, mua vào và bán ra không đổi so với cuối ngày hôm qua.
Ngân hàng Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.250 – 23.545 VND/USD, ngang giá chiều mua, tăng 5 đồng chiều bán so với giá chốt phiên trước.
Thị trường tự do
Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay tăng 10 đồng chiều mua, đi ngang chiều bán so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.930 – 23.980 VND/USD.
tygiausd.org
Vàng nhẫn ngày 17/12: BTMC tiếp tục sẵn hàng số lượng lớn – khách mua vào bán ra khá tấp nập
03:55 PM 17/12
Vàng miếng ngày 17/12: Tăng lại 600 nghìn – Bám cực sát diễn biến giá vàng ngoại và NFP
10:55 AM 17/12
Nhận định CK phái sinh phiên 17/8: Vẫn có khả năng tăng điểm nhưng cần lưu ý vùng cản gần nhất gần 1.300 điểm
08:13 AM 17/08
Nga khẳng định không dùng vũ khí hạt nhân ở Ukraine
05:28 PM 16/08
Morgan Stanley: Lạm phát tại châu Á đã đạt đỉnh
02:53 PM 16/08
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
26,850 -50 | 26,920 -80 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 155,100500 | 157,100500 |
| Vàng nhẫn | 155,100500 | 157,130500 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |