Sau khi Ấn Độ quyết định cấm xuất khẩu mặt hàng này do một đợt nắng nóng nghiêm trọng gây ảnh hưởng tới sản lượng, đã đẩy giá lúa mì tại châu Âu tăng cao kỷ lục. Mở cửa thị trường châu Âu ngày 16/5, giá lúa mì đã tăng lên mức 435 Euro (453 USD) một tấn.
Tính từ đầu năm đến nay, giá lúa mì đã tăng hơn 60%, do sự gián đoạn nguồn cung bởi cuộc khủng hoảng Ukraine. Hai nước này chiếm gần một phần ba lượng lúa mì xuất khẩu của thế giới.
Ấn Độ là quốc gia sản xuất lúa mì thứ hai trên thế giới sau Trung Quốc. Nước này cấm xuất khẩu lúa mì khi các thị trường hàng nông sản toàn cầu đang chịu sức ép lớn bởi cuộc xung đột Nga – Ukraine.
Mặc dù là nước sản xuất lúa mì lớn thứ hai trên thế giới, Ấn Độ vẫn tiêu thụ hầu hết lượng lúa mì họ sản xuất. Nước này từng đặt mục tiêu xuất khẩu 10 triệu tấn ngũ cốc vào giai đoạn 2022-2023, tìm cách tận dụng sự gián đoạn nguồn cung lúa mì để tìm thị trường mới ở châu Âu, châu Phi và châu Á.
Tuy nhiên, tất cả thay đổi chóng vánh, tạo nên một cú sốc trên thị trường. Điều này bắt nguồn từ việc các số liệu mới nhất cho thấy sản lượng lúa mì trong năm nay của Ấn Độ có thể thấp hơn 4-5 triệu tấn, do đợt nóng bất thường gần đây khiến mùa màng thất bát.
Đảm bảo an ninh lương thực trong nước phải được Ấn Độ đặt lên hàng đầu. Nguồn cung từ Nga, Ukraine đã đứt gãy, nay Ấn Độ cũng bị chặn lại. Để tìm nguồn cung thay thế lúc này, đáng kể nhất chỉ có từ Nam Mỹ và Bắc Mỹ, nhưng như vậy, giá thành sẽ bị đội lên cao vì chi phí vận chuyển.
Lệnh cấm của Ấn Độ công bố chỉ vài ngày sau khi Bộ Nông nghiệp Mỹ dự báo sản lượng lúa mì toàn cầu sẽ giảm lần đầu tiên sau 4 năm vào giai đoạn 2022-2023. Chương trình Lương thực thế giới của Liên hợp quốc (WFP) trong tháng này đánh giá cuộc chiến ở Ukraine đã khiến các chuỗi cung ứng toàn cầu trở nên mong manh trước những cú sốc bất ngờ, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với an ninh lương thực.
Lệnh cấm xuất khẩu lúa mì của Ấn Độ đã vấp phải sự chỉ trích gay gắt từ G7 khi nhóm này cho rằng các biện pháp như vậy sẽ “làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng” giá hàng hóa đang tăng hiện nay.
tygiausd.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,490 -40 | 25,600 -30 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |