Vàng vẫn đang cố gắng giữ vùng hỗ trợ 1975$ khi áp lực bán tại vùng đỉnh mọi thời đại vẫn còn.
Vòng đàm phán mới giữa Nga và Ukraine chỉ mới bắt đầu, nhưng vẫn còn phải chờ xem liệu nó có mang lại đột phá nào hay không. Thị trường toàn cầu cho thấy những động lực hỗn hợp. Trong khi vàng đang chịu áp lực, đồng đô la Mỹ trú ẩn an toàn đang tăng giá so với giỏ các đồng tiền chính. Trong khi đó, các hợp đồng tương lai của S&P 500 giảm vào đầu phiên.
Trong môi trường này, các nhà giao dịch vàng sẽ phải tập trung vào dữ liệu kinh tế từ Hoa Kỳ và EU. Tại Hoa Kỳ, dữ liệu lạm phát trong tháng 2 sẽ có tác động lớn đến thị trường. Tại EU, Quyết định về lãi suất của ECB và bài bình luận tiếp theo sẽ cho thấy quỹ đạo của chính sách tiền tệ trong những tháng sắp tới.
Cần lưu ý rằng vàng đã di chuyển từ mức 1785$ lên mức 2075$ mà không có bất kỳ sự thoái lui nào, do đó, động thái giảm giá hiện tại có thể được giải thích bằng việc chốt lời sau đợt tăng giá lớn. Sự bất ổn vẫn tăng cao và thị trường vàng sẽ vẫn nhạy cảm với các tin tức địa chính trị và kinh tế.
Vàng đã kiểm tra mức hỗ trợ tại 1975$ và thành công giữ mức này. Trong trường hợp áp lực bán quá lớn, giá có nguy cơ về mức hỗ trợ tiếp theo là 1950$.
Đánh thủng hỗ trợ 1950$ sẽ mở đường cho việc kiểm tra mức hỗ trợ tại EMA 20 ở mức 1930$. Trong trường hợp vàng giảm xuống dưới mức đó, nó sẽ hướng tới mức hỗ trợ tiếp theo ở mức 1915$.
Ở chiều tăng, 2000$ sẽ là mức kháng cự đầu tiên đối với vàng. Trong trường hợp vàng di chuyển trên mức tâm lí, nó sẽ hướng tới ngưỡng kháng cự tiếp theo ở mức 2020$.
Việc kiểm tra thành công mức kháng cự tại 2020$ sẽ đẩy vàng lên vùng 2050$. Trong trường hợp vàng ổn định trên 2050$, nó sẽ hướng tới mức kháng cự tiếp theo là đỉnh gần đây 2075$.
tygiausd.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,450 0 | 25,550 0 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |