Những thương nhân đang tìm kiếm cơ hội đầu tư có thể xem xét Quỹ giao dịch vàng trên sàn giao dịch (ETF) vì những sản phẩm này kết hợp tính linh hoạt của đầu tư chứng khoán và tính đơn giản của đầu tư vàng. NSE Ấn Độ gần đây đã có tweet từ trên Twitter chính thức của mình về lợi ích của việc đầu tư vào ETF vàng.
ETF vàng là sản phẩm đầu tư đơn giản kết hợp tính linh hoạt của đầu tư chứng khoán và tính đơn giản của đầu tư vàng. Hãy cân nhắc đầu tư vào ETF vàng để đa dạng hóa danh mục đầu tư của bạn.
ETF vàng là sản phẩm đầu tư đơn giản kết hợp giữa tính linh hoạt của đầu tư cổ phiếu và tính đơn giản của đầu tư vàng. ETFs giao dịch trên thị trường tiền mặt của Sở giao dịch chứng khoán quốc gia, giống như bất kỳ cổ phiếu công ty nào khác và có thể được mua và bán liên tục theo giá thị trường.
Các lợi ích khác nhau liên quan đến việc đầu tư vào ETF vàng như sau:
tygiausd.org
Vàng miếng ngày 7/11: Đi ngang – rung lắc quanh vùng $4000 của thế giới chưa đủ tạo sóng
03:10 PM 07/11
Tỷ giá USD/VND ngày 7/11: Giá bán USD tại các NH luôn kịch trần, SBV liên tục tăng TGTT
11:10 AM 07/11
Vàng nhẫn ngày 5/11: So với đỉnh 21/10, giá vàng nhẫn có nơi đã giảm hơn 12 triệu/lượng
04:10 PM 05/11
Điểm tin đầu tư 2/3: Phiên điều trần của ông Powell hay chiến sự sẽ quyết định chiến lược của bạn?
03:53 PM 02/03
Giá vàng tăng quá nhanh, Fed sẽ phản ứng thế nào?
02:23 PM 02/03
Đà tăng bị thu hẹp kéo giao dịch lùi về sát mốc 67 triệu đồng/lượng, SJC vẫn cao hơn giá vàng thế giới 13,4 triệu đồng
11:53 AM 02/03
Vàng Nhẫn 9999: Không khí tích cực bao trùm, nhẫn 9999 giao dịch hưng phấn đẩy giá lên sát mốc 56 triệu đồng
10:23 AM 02/03
Dầu thô tăng ‘phi mã’ hơn 7% lên mức cao nhất kể từ năm 2014
08:23 AM 02/03
Nhận định TTCK phiên 2/3: Thị trường đang có sự phân hóa
08:08 AM 02/03
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,700 -50 | 27,750 -130 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 148,2001,800 | 150,2001,800 |
| Vàng nhẫn | 148,2001,800 | 150,2301,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |