Tỷ giá VND/USD 25/10: TT tự do tiếp tục tăng mạnh, giao dịch vượt mốc 23.400 VND/USD 10:38 25/10/2021

Tỷ giá VND/USD 25/10: TT tự do tiếp tục tăng mạnh, giao dịch vượt mốc 23.400 VND/USD

Hôm nay (25/10) Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.136 VND/USD, giảm tiếp 6 đồng so với mức công bố trước.

Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.442 VND/USD, tỷ giá trần 23.830 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại sáng nay biến động trái chiều.

Cập nhật lúc 10h30, tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.625 – 22.855 VND/USD, ngang giá chiều mua và chiều bán so với chốt phiên cuối tuần.

Tại BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.655 – 22.855 VND/USD, giá mua và bán đứng nguyên so với chốt phiên trước đó.

Ngân hàng Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.645 – 22.855 VND/USD, tăng 4 đồng mua vào – bán ra so với giá chốt phiên cuối tuần .

Tại Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.634 – 22.854 VND/USD, giảm 2 đồng cả hai chiều mua – bán so với giá chốt cuối tuần trước.

Ngân hàng Eximbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.660 – 22.840 VND/USD, chiều mua không đổi, chiều bán tăng 10 đồng so với giá chốt phiên trước.

Tại Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.655 – 22.855 VND/USD, giảm 5 đồng giá mua, tăng 5 đồng giá bán so với chốt phiên cuối tuần.

Tỷ giá ngân hàng Vietcombank sáng 25/10

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay tăng mạnh 60 đồng chiều mua và 80 đồng chiều bán so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.370 – 23.430 VND/USD.

tygiausd.org

Tin Mới

Các Tin Khác

Giá đô la chợ đen

Mua vào Bán ra

USD chợ đen

24,960 -5 25,060 -5

Giá đô hôm nay

Giá vàng hôm nay

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 80,000 82,000
Vàng nhẫn 79,500600 80,800600

Tỷ giá hôm nay

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra

  USD

24,39020 24,76020

  AUD

16,31918 17,01319

  CAD

17,67127 18,42329

  JPY

1650 1740

  EUR

26,73624 28,20425

  CHF

28,161-87 29,359-90

  GBP

31,89048 33,24749

  CNY

3,4165 3,5625