Trong bối cảnh đồng đô la Mỹ, giá vàng lại một lần nữa cảm nhận áp lực. Thị trường vàng khó phục hồi lên 1738$ sau khi chạm mức thấp nhất qua đêm là 1724$.
Tâm trạng thị trường thận trọng kết hợp với việc đặt cược Fed sớm thu hẹp gói kích thích đã duy trì lực cầu đối với đồng đô la Mỹ. Bên cạnh đó, Lợi suất Trái phiếu kho bạc ổn định sau đợt điều chỉnh gần đây.
Đáng chú ý, giá vàng không tận dụng được sự lạc quan từ biện pháp kích thích của Hoa Kỳ, với việc Thượng viện bỏ phiếu về việc thông qua dự luật cơ sở hạ tầng trị giá 1 nghìn tỷ đô la của Tổng thống Joe Biden.
Các nhà giao dịch vàng theo dõi tâm lý thị trường rộng lớn hơn, các bản cập dịch bệnh và động lực của đồng đô la để có định hướng giao dịch mới, trong bối cảnh không có dữ liệu kinh tế quan trọng từ Mỹ.
Biểu đồ giá vàng: 4 giờ
Giá vàng đang đối mặt với ngưỡng kháng cự mạnh xung quanh khu vực 1738$, trong bối cảnh xác nhận về một điểm cắt tử thần trên biểu đồ 4 giờ.
Đường trung bình động 50 ngày (SMA) dốc xuống cắt đường 200-DMA nằm ngang từ phía trên, nhấp nháy một tín hiệu giảm giá.
Sự phục hồi đã chững lại sau đó, vì những phe bán hiện nhắm mục tiêu đến mức thấp nhất của phiên New York là 1724$.
Với một động thái tiêu cực hơn, con số 1700$ có thể được kiểm tra, mở ra nguy cơ thị trường thủng đáy 5 tháng.
Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) đã phục hồi từ vùng quá bán nhưng vẫn nằm dưới đường trung bình, hiện ở mức 32,16, cho thấy xu hướng giảm có khả năng tiếp tục.
Ngược lại, nếu giá vượt 1738$, thị trường có thể kiểm tra lại mức tâm lý 1750$.
Xa hơn nữa, đường SMA 21 giảm ở mức 1765$ sẽ nằm trong tầm ngắm của người mua nếu sự phục hồi lấy lại lực kéo.
Tổng quát
Xu hướng
Mức giá chính
tygiausd.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,100 -100 | 25,200 -100 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,000500 | 84,000500 |
Vàng nhẫn | 81,400-100 | 82,900-100 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
24,40030 | 24,77030 |
AUD |
16,548-9 | 17,253-9 |
CAD |
17,7201 | 18,4741 |
JPY |
165-2 | 174-2 |
EUR |
26,654-58 | 28,117-62 |
CHF |
28,309-171 | 29,513-178 |
GBP |
31,987-28 | 33,348-29 |
CNY |
3,4333 | 3,5803 |