Bảng giá vàng 9h sáng 20/02:
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC TP HCM | 36,700,000 | 37,000,000 |
| SJC HÀ NỘI | 36,700,000 | 37,020,000 |
| DOJI HN | 36,820,000 | 36,920,000 |
| DOJI SG | 36,820,000 | 36,920,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,830,000 | 36,920,000 |
| PNJ Hà Nội | 36,830,000 | 36,950,000 |
| PNJ TP.HCM | 36,700,000 | 36,990,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,850,000 | 36,910,000 |
| EXIMBANK | 36,810,000 | 36,930,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 20/02.
Giavang.net
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Điều gì đang diễn ra với tỷ giá?
08:49 AM 20/02
Dự báo tuần 20/2 – 24/2: Trump, chứng khoán đảo chiều và sự không chắc chắn sẽ khiến Vàng đi lên
07:58 AM 20/02
Dự báo giá vàng tuần 20/2 – 24/2: Trump, chứng khoán đảo chiều và sự không chắc chắn sẽ khiến Vàng đi lên
07:47 AM 20/02
Giá vàng trong nước cuối tuần
10:15 AM 18/02
Vàng trong nước tuần qua: Loay hoay tìm xu hướng
04:31 PM 17/02
Trung Quốc liên tục “tiếp sức” cho thị trường tiền tệ
04:31 PM 17/02
Kyrgyzstan muốn người dân ai cũng nắm ít nhất 100 gram vàng
03:29 PM 17/02
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |