Cụ thể, giá vàng sáng hôm nay 25/12 tại hệ thống SJC Hà Nội niêm yết mua vào, bán ra ở mức 41,78 – 42,07 triệu đồng/lượng, tăng 110.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và tăng 160.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với chốt phiên hôm qua.
Tại SJC TP HCM niêm yết giá vàng mua vào, bán ra ở mức 41,78 – 42,05 triệu đồng/lượng, tăng 110.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và tăng 160.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với chốt phiên hôm qua.
Tại DOJI Hà Nội, giá vàng niêm yết mua vào, bán ra ở mức 41,80 – 42,00 triệu đồng/lượng, tăng 150.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên chiều qua.
DOJI HCM giá vàng niêm yết mua vào, bán ra ở mức 41,82 – 42,02 triệu đồng/lượng, tăng 170.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên chiều qua.
Tại Phú Qúy SJC, giá vàng niêm yết mua vào, bán ra ở mức 41,81 – 42,00 triệu đồng/lượng, tăng 160.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên chiều qua.
Tại Bảo Tín Minh Châu, giá vàng tăng đi ngang so với chốt phiên chiều qua, hiện giá vàng SJC niêm yết mua vào, bán ra ở mức 41,67 – 41,81 triệu đồng/lượng.
Bảng giá vàng 9h sáng ngày 25/12
Giá vàng hôm nay | ||
ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
SJC HCM 1-10L | 41,790 | 42,060 |
SJC Hà Nội | 41,790 | 42,080 |
VIETINBANK GOLD | 41,450 | 41,690 |
SCB | 41,700 | 41,850 |
EXIMBANK | 41,820 | 42,020 |
DOJI HN | 41,810 | 41,990 |
DOJI HCM | 41,830 | 42,010 |
Phú Qúy SJC | 41,820 | 42,020 |
PNJ HCM | 41,840 | 42,090 |
PNJ Hà Nội | 41,840 | 42,090 |
Bảo Tín Minh Châu | 41,850 | 41,980 |
ACB | 41,820 | 42,020 |
Sacombank | 41,520 | 41,850 |
Mi Hồng | 41,880 | 42,050 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavangvn.org.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 25/12.
giavangvn.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,620 170 | 25,740 190 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |