Bảng giá vàng 9h sáng 21/8
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 41,500,000 | 41,800,000 |
| DOJI HN | 41,430,000 | 41,930,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 41,500,000 | 41,900,000 |
| PNJ - HCM | 41,450,000 | 41,800,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 41,450,000 | 41,850,000 |
| VIETNAM GOLD | 41,500,000 | 41,900,000 |
| VIETINBANK GOLD | 41,450,000 | 41,770,000 |
| EXIMBANK | 41,550,000 | 41,800,000 |
| TPBANK | 41,500,000 | 42,000,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavang.net và App Đầu tư vàng.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 21/8
Đang tải...
Vàng nhẫn ngày 15/12: BTMC cao nhất gần 156 triệu – đà tăng kém hơn vàng miếng đôi chút
03:35 PM 15/12
Đầu tuần 15/12: Liên tục phá đỉnh, vàng miếng gần mốc 157 triệu – NĐT vỡ òa sung sướng
10:00 AM 15/12
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Andrew Hecht: Hãy đặt cược vào Vàng – Đừng đặt cược chống lại lợi suất trái phiếu tiêu cực!
08:57 AM 21/08
Trung Quốc giảm lãi suất, tiếp tục phá giá đồng nhân dân tệ
08:22 AM 21/08
Cái giá phải trả cho thương chiến toàn cầu là bao nhiêu?
08:16 AM 21/08
Phiên 20/8: Vàng tăng tốt trở lại khi chứng khoán Mỹ đảo chiều, dầu thô tiếp đà đi lên
08:10 AM 21/08
TTCK: “Diễn biến giằng co với các nhịp tăng giảm đan xen”
08:08 AM 21/08
Thị trường vàng phục hồi
04:32 PM 20/08
“Bóng mây u ám” bao trùm kinh tế Đông Nam Á
03:24 PM 20/08
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,180 -20 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 155,200900 | 157,200900 |
| Vàng nhẫn | 155,200900 | 157,230900 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |