Giá vàng ngày 30-07-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
77,000-500
|
79,000-500
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
75,6000
|
77,000-50
|
Vàng nữ trang 9999
|
75,5000
|
76,500-50
|
Vàng nữ trang 24K
|
73,743-49
|
75,743-49
|
Vàng nữ trang 18K
|
55,031-37
|
57,531-37
|
Vàng nữ trang 14K
|
42,254-29
|
44,754-29
|
Vàng nữ trang 10K
|
29,554-21
|
32,054-21
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
77,000-500
|
79,000-500
|
SJC Đà Nẵng
|
77,000-500
|
79,000-500
|
|
SJC Nha Trang
|
77,000-500
|
79,000-500
|
SJC Cà Mau
|
77,000-500
|
79,000-500
|
SJC Huế
|
77,000-500
|
79,000-500
|
SJC Miền Tây
|
77,000-500
|
79,000-500
|
SJC Quãng Ngãi
|
77,000-500
|
79,000-500
|
SJC Biên Hòa
|
77,000-500
|
79,000-500
|
SJC Bạc Liêu
|
77,000-500
|
79,000-500
|
SJC Hạ Long
|
77,000-500
|
79,000-500
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
77,000-500
|
79,000-500
|
DOJI HN
|
77,000-500
|
79,000-500
|
PNJ HCM
|
77,000-500
|
79,000-500
|
PNJ Hà Nội
|
77,000-500
|
79,000-500
|
Phú Qúy SJC
|
77,100-400
|
79,000-500
|
Bảo Tín Minh Châu
|
77,000-500
|
79,000-500
|
Mi Hồng
|
78,5000
|
79,5000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
77,000-500
|
79,000-500
|
TPBANK GOLD
|
77,000-500
|
79,000-500
|