Giá vàng ngày 28-11-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 152,200800 154,200800
SJC 0.5c, 1c, 2c 152,200800 154,230800
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 147,900400 150,900400
Vàng nữ trang 99 144,906396 149,406396
Vàng nữ trang 75 105,836300 113,336300
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 152,200800 154,200800
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 152,200800 154,200800
SJC Cà Mau 152,200800 154,200800
SJC Huế 152,200800 154,200800
SJC Miền Tây 152,200800 154,200800
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 152,200800 154,200800
SJC Bạc Liêu 152,200800 154,200800
SJC Quy Nhơn 152,200800 154,200800
SJC Hạ Long 152,200800 154,200800
SJC Đà Lạt 152,200800 154,200800
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 151,200300 154,200800
Bảo Tín Minh Châu 152,700800 154,200800
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 152,700800 154,200800
TPBANK GOLD 152,200800 154,200800