Giá vàng ngày 28-03-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 98,200800 100,2001,300
SJC 0.5c, 1c, 2c 98,200800 100,2301,300
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 98,100900 99,8001,400
Vàng nữ trang 99 95,8121,386 98,8121,386
Vàng nữ trang 75 72,0071,050 75,0071,050
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 98,200800 100,2001,300
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 98,200800 100,2001,300
SJC Cà Mau 98,200800 100,2001,300
SJC Huế 98,200800 100,2001,300
SJC Miền Tây 98,200800 100,2001,300
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 98,200800 100,2001,300
SJC Bạc Liêu 98,200800 100,2001,300
SJC Quy Nhơn 98,200800 100,2001,300
SJC Hạ Long 98,200800 100,2001,300
SJC Đà Lạt 98,200800 100,2001,300
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 98,200800 100,2001,300
DOJI HN 98,200800 100,2001,300
PNJ HCM 98,200800 100,2001,300
PNJ Hà Nội 98,200800 100,2001,300
Phú Qúy SJC 98,300900 100,2001,300
Bảo Tín Minh Châu 98,300800 100,2001,300
Mi Hồng 98,000-500 99,600-100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 98,7001,300 100,2001,300
TPBANK GOLD 98,200800 100,2001,300