Giá vàng ngày 26-04-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
83,0001,000
|
85,200900
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
73,800700
|
75,500700
|
Vàng nữ trang 9999
|
73,700800
|
74,700700
|
Vàng nữ trang 24K
|
71,960693
|
73,960693
|
Vàng nữ trang 18K
|
53,681525
|
56,181525
|
Vàng nữ trang 14K
|
41,204408
|
43,704408
|
Vàng nữ trang 10K
|
28,803292
|
31,303292
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
83,0001,000
|
85,200900
|
SJC Đà Nẵng
|
83,0001,000
|
85,200900
|
|
SJC Nha Trang
|
83,0001,000
|
85,200900
|
SJC Cà Mau
|
83,0001,000
|
85,200900
|
SJC Huế
|
83,0001,000
|
85,200900
|
SJC Miền Tây
|
83,0001,000
|
85,200900
|
SJC Quãng Ngãi
|
83,0001,000
|
85,200900
|
SJC Biên Hòa
|
83,0001,000
|
85,200900
|
SJC Bạc Liêu
|
83,0001,000
|
85,200900
|
SJC Hạ Long
|
83,0001,000
|
85,200900
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
82,600800
|
84,800800
|
DOJI HN
|
82,600800
|
84,800800
|
PNJ HCM
|
83,000700
|
85,200900
|
PNJ Hà Nội
|
83,000700
|
85,200900
|
Phú Qúy SJC
|
83,200900
|
85,200900
|
Bảo Tín Minh Châu
|
83,250850
|
85,150850
|
Mi Hồng
|
83,300600
|
84,700800
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
83,000800
|
85,000800
|
TPBANK GOLD
|
82,600800
|
84,800800
|