Giá vàng ngày 25-03-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 95,900800 97,900300
SJC 0.5c, 1c, 2c 95,900800 97,930300
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 95,800800 97,400300
Vàng nữ trang 99 93,436297 96,436297
Vàng nữ trang 75 70,207225 73,207225
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 95,900800 97,900300
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 95,900800 97,900300
SJC Cà Mau 95,900800 97,900300
SJC Huế 95,900800 97,900300
SJC Miền Tây 95,900800 97,900300
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 95,900800 97,900300
SJC Bạc Liêu 95,900800 97,900300
SJC Quy Nhơn 95,900800 97,900300
SJC Hạ Long 95,900800 97,900300
SJC Đà Lạt 95,900800 97,900300
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 95,900800 97,900300
DOJI HN 95,900800 97,900300
PNJ HCM 95,900800 97,900300
PNJ Hà Nội 95,900800 97,900300
Phú Qúy SJC 95,900800 97,900300
Bảo Tín Minh Châu 96,000700 97,900300
Mi Hồng 96,500500 97,700200
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 96,300300 97,800300
TPBANK GOLD 95,900800 97,900300