Giá vàng ngày 24-04-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 118,5002,000 121,0001,500
SJC 0.5c, 1c, 2c 118,5002,000 121,0301,500
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 113,5001,000 115,9001,000
Vàng nữ trang 99 109,752990 114,752990
Vàng nữ trang 75 81,084750 87,084750
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 118,5002,000 121,0001,500
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 118,5002,000 121,000500
SJC Cà Mau 118,5002,000 121,0001,500
SJC Huế 118,5002,000 121,0001,500
SJC Miền Tây 118,5002,000 121,0001,500
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 118,5002,000 121,0001,500
SJC Bạc Liêu 118,5002,000 121,0001,500
SJC Quy Nhơn 118,5002,000 121,0001,500
SJC Hạ Long 118,5002,000 121,0001,500
SJC Đà Lạt 118,5002,000 121,0001,500
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 118,5002,000 121,0001,500
DOJI HN 118,5002,000 121,0001,500
PNJ HCM 118,5002,000 121,5002,000
PNJ Hà Nội 118,5002,000 121,5002,000
Phú Qúy SJC 118,0001,500 121,0001,500
Bảo Tín Minh Châu 118,5002,000 121,0001,500
Mi Hồng 111,0000 113,5000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 119,0002,000 121,0001,500
TPBANK GOLD 118,5002,000 121,0001,500