Giá vàng ngày 24-03-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 95,100700 97,600200
SJC 0.5c, 1c, 2c 95,100700 97,630200
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 95,000700 97,100400
Vàng nữ trang 99 93,139396 96,139396
Vàng nữ trang 75 69,982300 72,982300
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 95,100700 97,600200
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 95,100700 97,600200
SJC Cà Mau 95,100700 97,600200
SJC Huế 95,100700 97,600200
SJC Miền Tây 95,100700 97,600200
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 95,100700 97,600200
SJC Bạc Liêu 95,100700 97,600200
SJC Quy Nhơn 95,100700 97,600200
SJC Hạ Long 95,100700 97,600200
SJC Đà Lạt 95,100700 97,600200
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 95,100700 97,600200
DOJI HN 95,100700 97,600200
PNJ HCM 95,100700 97,600200
PNJ Hà Nội 95,100700 97,600200
Phú Qúy SJC 95,100500 97,600200
Bảo Tín Minh Châu 95,300500 97,600200
Mi Hồng 96,0001,000 97,500700
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 96,0000 97,500-200
TPBANK GOLD 95,100700 97,600200