Giá vàng ngày 22-04-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 122,0006,000 124,0006,000
SJC 0.5c, 1c, 2c 122,0006,000 124,0306,000
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 116,0003,000 118,4003,000
Vàng nữ trang 99 112,2283,471 117,2282,971
Vàng nữ trang 75 82,9592,250 88,9592,250
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 122,0006,000 124,0006,000
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 120,0004,000 124,0006,000
SJC Cà Mau 122,0006,000 124,0006,000
SJC Huế 122,0006,000 124,0006,000
SJC Miền Tây 122,0006,000 124,0006,000
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 122,0006,000 124,0006,000
SJC Bạc Liêu 122,0006,000 124,0006,000
SJC Quy Nhơn 122,0006,000 124,0006,000
SJC Hạ Long 122,0006,000 124,0006,000
SJC Đà Lạt 122,0006,000 124,0006,000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 122,0006,000 124,0006,000
DOJI HN 122,0006,000 124,0006,000
PNJ HCM 122,0006,000 124,0006,000
PNJ Hà Nội 122,0006,000 124,0006,000
Phú Qúy SJC 120,0004,500 123,0005,000
Bảo Tín Minh Châu 120,5004,500 122,5004,500
Mi Hồng 111,0000 113,5000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 122,0006,000 124,0006,000
TPBANK GOLD 122,0006,000 124,0006,000