Giá vàng ngày 21-04-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 116,0004,000 118,0004,000
SJC 0.5c, 1c, 2c 116,0004,000 118,0304,000
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 113,0003,500 115,4002,400
Vàng nữ trang 99 108,7572,376 114,2572,376
Vàng nữ trang 75 80,7091,801 86,7091,801
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 116,0004,000 118,0004,000
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 116,0005,000 118,0003,000
SJC Cà Mau 116,0004,000 118,0004,000
SJC Huế 116,0004,000 118,0004,000
SJC Miền Tây 116,0004,000 118,0004,000
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 116,0004,000 118,0004,000
SJC Bạc Liêu 116,0004,000 118,0004,000
SJC Quy Nhơn 116,0004,000 118,0004,000
SJC Hạ Long 116,0004,000 118,0004,000
SJC Đà Lạt 116,0004,000 118,0004,000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 116,0004,000 118,0004,000
DOJI HN 116,0004,000 118,0004,000
PNJ HCM 116,0004,000 118,0004,000
PNJ Hà Nội 116,0004,000 118,0004,000
Phú Qúy SJC 115,5004,000 118,0004,000
Bảo Tín Minh Châu 116,0004,000 118,0004,000
Mi Hồng 111,0000 113,5000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 116,000-1,000 118,000-2,000
TPBANK GOLD 116,0004,000 118,0004,000