Giá vàng ngày 16-07-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
75,4800
|
76,9800
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
75,450300
|
76,850200
|
Vàng nữ trang 9999
|
75,350300
|
76,350300
|
Vàng nữ trang 24K
|
73,594297
|
75,594297
|
Vàng nữ trang 18K
|
54,918225
|
57,418225
|
Vàng nữ trang 14K
|
42,167175
|
44,667175
|
Vàng nữ trang 10K
|
29,491125
|
31,991125
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
75,4800
|
76,9800
|
SJC Đà Nẵng
|
75,4800
|
76,9800
|
|
SJC Nha Trang
|
75,4800
|
76,9800
|
SJC Cà Mau
|
75,4800
|
76,9800
|
SJC Huế
|
75,4800
|
76,9800
|
SJC Miền Tây
|
75,4800
|
76,9800
|
SJC Quãng Ngãi
|
75,4800
|
76,9800
|
SJC Biên Hòa
|
75,4800
|
76,9800
|
SJC Bạc Liêu
|
75,4800
|
76,9800
|
SJC Hạ Long
|
75,4800
|
76,9800
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
75,500520
|
76,9800
|
DOJI HN
|
75,500520
|
76,9800
|
PNJ HCM
|
75,4800
|
76,9800
|
PNJ Hà Nội
|
75,4800
|
76,9800
|
Phú Qúy SJC
|
75,8000
|
76,9800
|
Bảo Tín Minh Châu
|
75,8800
|
76,9800
|
Mi Hồng
|
76,2000
|
76,9800
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
75,4800
|
76,9800
|
TPBANK GOLD
|
75,500520
|
76,9800
|