Giá vàng ngày 05-11-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 145,500-700 147,500-700
SJC 0.5c, 1c, 2c 145,500-700 147,530-700
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 141,200-700 144,200-700
Vàng nữ trang 99 138,272-693 142,772-693
Vàng nữ trang 75 100,811-525 108,311-525
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 145,500-700 147,500-700
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 145,500-700 147,500-700
SJC Cà Mau 145,500-700 147,500-700
SJC Huế 145,500-700 147,500-700
SJC Miền Tây 145,500-700 147,500-700
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 145,500-700 147,500-700
SJC Bạc Liêu 145,500-700 147,500-700
SJC Quy Nhơn 145,500-700 147,500-700
SJC Hạ Long 145,500-700 147,500-700
SJC Đà Lạt 145,500-700 147,500-700
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 144,500-700 147,500-700
Bảo Tín Minh Châu 146,000-1,200 147,500-700
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 146,000-700 147,500-700
TPBANK GOLD 145,500-700 147,500-700