Giá vàng ngày 04-11-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 146,200-800 148,200-800
SJC 0.5c, 1c, 2c 146,200-800 148,230-800
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 141,900-500 144,900-500
Vàng nữ trang 99 138,965-495 143,465-495
Vàng nữ trang 75 101,336-375 108,836-375
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 146,200-800 148,200-800
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 146,200-800 148,200-800
SJC Cà Mau 146,200-800 148,200-800
SJC Huế 146,200-800 148,200-800
SJC Miền Tây 146,200-800 148,200-800
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 146,200-800 148,200-800
SJC Bạc Liêu 146,200-800 148,200-800
SJC Quy Nhơn 146,200-800 148,200-800
SJC Hạ Long 146,200-800 148,200-800
SJC Đà Lạt 146,200-800 148,200-800
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 145,200-1,300 148,200-800
Bảo Tín Minh Châu 147,200-300 148,200-800
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 146,700-800 148,200-800
TPBANK GOLD 146,200-800 148,200-800