Giá vàng ngày 01-12-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 153,200300 155,200300
SJC 0.5c, 1c, 2c 153,200300 155,230300
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 149,500400 152,500400
Vàng nữ trang 99 146,490396 150,990396
Vàng nữ trang 75 107,036300 114,536300
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 153,200300 155,200300
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 153,200300 155,200300
SJC Cà Mau 153,200300 155,200300
SJC Huế 153,200300 155,200300
SJC Miền Tây 153,200300 155,200300
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 153,200300 155,200300
SJC Bạc Liêu 153,200300 155,200300
SJC Quy Nhơn 153,200300 155,200300
SJC Hạ Long 153,200300 155,200300
SJC Đà Lạt 153,200300 155,200300
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 152,200300 155,200300
Bảo Tín Minh Châu 153,700300 155,200300
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 153,7001,000 155,2001,000
TPBANK GOLD 153,200300 155,200300