Bảng giá vàng 9h sáng ngày 19/6
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 37,450,000 | 37,650,000 |
| DOJI HN | 37,430,000 | 37,580,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 37,500,000 | 37,650,000 |
| PNJ - HCM | 37,480,000 | 37,700,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 37,450,000 | 37,570,000 |
| VIETNAM GOLD | 37,500,000 | 37,650,000 |
| VIETINBANK GOLD | 37,500,000 | 37,720,000 |
| MARITIMEBANK | 37,300,000 | 37,700,000 |
| TPBANK | 37,440,000 | 37,590,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavang.net và App Đầu tư vàng.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 19/6.
Đang tải...
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Trung Quốc bán đồng USD, mua mạnh vàng khi căng thẳng với Mỹ
08:33 AM 19/06
Phiên 18/6: Vàng chốt phiên trên $1350, chứng khoán Mỹ và dầu thô tăng mạnh khi căng thẳng thương mại Mỹ – Trung hạ nhiệt
08:25 AM 19/06
TTCK: Tiếp tục điều chỉnh, giằng co?
08:22 AM 19/06
Trung Quốc cắt giảm trái phiếu Mỹ xuống thấp nhất gần 2 năm
03:18 PM 18/06
TT vàng 18/6: Phục hồi ấn tượng, sự chú ý dành cả cho Fed
02:18 PM 18/06
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |