Bảng giá vàng 9h sáng ngày 6/6
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,800,000 | 37,050,000 |
| DOJI HN | 36,900,000 | 37,000,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,840,000 | 36,940,000 |
| PNJ - HCM | 36,850,000 | 37,100,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,950,000 | 37,060,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,860,000 | 36,960,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,900,000 | 37,170,000 |
| MARITIMEBANK | 36,780,000 | 37,050,000 |
| EXIMBANK | 36,860,000 | 36,980,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavang.net và App Đầu tư vàng.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 6/6.
Đang tải...
Vàng nhẫn ngày 15/12: BTMC cao nhất gần 156 triệu – đà tăng kém hơn vàng miếng đôi chút
03:35 PM 15/12
Đầu tuần 15/12: Liên tục phá đỉnh, vàng miếng gần mốc 157 triệu – NĐT vỡ òa sung sướng
10:00 AM 15/12
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Đức siết nợ 20 tấn vàng từ Venezuela
08:36 AM 06/06
TTCK: Xu hướng giảm hoàn toàn có thể kéo dài hơn nữa
08:13 AM 06/06
Giá vàng: Cẩn trọng áp lực chốt lời
08:00 AM 06/06
Vàng tích tắc lên sát mức đỉnh năm ở $1350/oz
07:35 AM 06/06
Phiên 5/6: Vàng vọt đỉnh 3,5 tháng; Chứng khoán Mỹ được hỗ trợ mạnh, Dầu WTI rơi vào trạng thái điều chỉnh
07:02 AM 06/06
Liên tục điều chỉnh tăng, vàng trong nước vẫn chưa theo kịp bước tiến thần tốc của vàng thế giới
04:14 PM 05/06
Bill Gates tiết lộ chìa khóa thành công của Warren Buffett
04:01 PM 05/06
Vàng: Triển vọng đầy tích cực – ABN AMRO
03:22 PM 05/06
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,180 -20 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 155,200 | 157,200 |
| Vàng nhẫn | 155,200 | 157,230 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |