Bảng giá vàng 9h sáng ngày 7/5
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,160,000 | 36,330,000 |
| DOJI HN | 36,210,000 | 36,310,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,220,000 | 36,320,000 |
| PNJ - HCM | 36,200,000 | 36,380,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,240,000 | 36,310,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,230,000 | 36,310,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,160,000 | 36,340,000 |
| EXIMBANK | 36,220,000 | 36,300,000 |
| TPBANK 36,210,000 36,320,000 | 36,210,000 | 36,320,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavang.net và App Đầu tư vàng.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 7/5.
giavangvn.org
Vàng nhẫn ngày 15/12: BTMC cao nhất gần 156 triệu – đà tăng kém hơn vàng miếng đôi chút
03:35 PM 15/12
Đầu tuần 15/12: Liên tục phá đỉnh, vàng miếng gần mốc 157 triệu – NĐT vỡ òa sung sướng
10:00 AM 15/12
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Phiên 6/5: Thị trường toàn cầu biến động mạnh vì quan điểm thương mại của Donald Trump
08:42 AM 07/05
Bitcoin sắp tăng giá cực mạnh?
08:31 AM 07/05
TTCK: Dự báo thị trường có thể tiếp tục chịu áp lực giảm
08:19 AM 07/05
Kịch bản tỉ giá tháng 5
04:33 PM 06/05
TT tiền tệ 6/5: USD giảm so với Yên Nhật, tăng so với EUR và các đồng tiền khác sau lời đe dọa của ông Trump
03:50 PM 06/05
Mỹ tăng thuế 25% với 200 tỷ USD hàng hóa Trung Quốc, kịch bản tiếp theo nào có thể sảy ra?
03:47 PM 06/05
Estonia chỉ có một thỏi vàng duy nhất trong ngân khố
03:28 PM 06/05
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,180 -20 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 155,200900 | 157,200900 |
| Vàng nhẫn | 155,200900 | 157,230900 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |