Bảng giá vàng 9h sáng ngày 25/3
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,650,000 | 36,780,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,680,000 | 36,780,000 |
| DOJI HN | 36,670,000 | 36,770,000 |
| PNJ - HCM | 36,620,000 | 36,800,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,650,000 | 36,730,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,680,000 | 36,780,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,650,000 | 36,790,000 |
| MARITIMEBANK | 36,600,000 | 36,750,000 |
| EXIMBANK | 36,670,000 | 36,750,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavang.net và App Đầu tư vàng.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 25/3.
giavangvn.org
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Google Pay ôm Vàng với kế hoạch đầu tư mới
08:49 AM 25/03
Trung Quốc mạnh mẽ tuyên bố mở cửa nền kinh tế
08:17 AM 25/03
TTCK:”Có thể tiếp tục xu hướng hồi phục”
08:07 AM 25/03
Triển vọng giá vàng tuần 25 – 29/3
07:08 AM 25/03
Giá vàng tăng mạnh, cẩn trọng trong diễn biến khó lường
12:08 PM 23/03
Tỷ giá trung tâm “đứng yên”
10:31 AM 23/03
Bảng giá vàng 9h sáng ngày 23/3: Thị trường vàng đi ngang
09:20 AM 23/03
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |