Các nhà đầu tư đang chờ đợi bài phát biểu của Chủ tịch Fed Jerome Powell sau đó trong ngày và biên bản cuộc họp tháng 11 của Ngân hàng trung ương Hoa Kỳ, sẽ được phát hành hôm thứ Năm. Thị trường đang hy vọng những dấu hiệu mới về con đường tăng lãi suất trong tương lai.
Fed dự kiến sẽ tăng lãi suất lần thứ tư trong năm nay tại cuộc họp sắp tới vào tháng 12 và đã cho thấy rằng họ có thể tăng lãi suất thêm 3 lần nữa vào năm 2019. Tuy nhiên, một số nhà hoạch định chính sách trong những tuần gần đây đã đưa ra nhận xét rằng Fed có thể làm chậm tốc độ tăng lãi suất trong tương lai trong bối cảnh lo ngại về triển vọng kinh tế thế giới và căng thẳng thương mại toàn cầu đang diễn ra.
Hôm thứ ba, Tổng thống Mỹ Donald Trump lại một lần nữa chỉ trích Powell, người mà ông đã chọn năm ngoái để lãnh đạo ngân hàng, bởi lãi suất của Fed tăng lên, mà ông nói là làm tổn hại đến nền kinh tế.
Cũng hôm thứ Ba, Phó Chủ tịch Fed Richard Clarida ủng hộ tăng lãi suất thêm, nhưng cho biết con đường thắt chặt sẽ phụ thuộc vào dữ liệu.
Các nhà quan sát thị trường cũng đang hướng tới hội nghị thượng đỉnh G20 sắp tới tại Buenos Aires vào cuối tuần này, nơi Trump và người đồng cấp Trung Quốc của ông – Tập Cận Bình, dự kiến sẽ thảo luận về thương mại. Các nhà đầu tư đang hy vọng rằng các cuộc đàm phán có thể dẫn đến việc tạm ngừng căng thẳng thương mại.
Trump cho biết đầu tuần này rằng “rất khó” để ông chấp nhận yêu cầu của Trung Quốc trong việc dừng kế hoạch tăng thuế quan có hiệu lực vào tháng 1 năm sau.
Chỉ số đô la Mỹ, đo lường sức mạnh của đồng USD so với rổ sáu loại tiền tệ chính, tăng 0,06% lên 97,335 lúc 16h37 giờ Việt Nam – tức 9h37 giờ GMT, cao nhất kể từ ngày 13/11.
Đồng đô la giữ ổn định ở mức cao hai tuần so với đồng yên, với USD/JPY ở mức 113,76 (-0,02%).
Đồng euro đang ở mức thấp nhất trong hai tuần so với đồng đô la, với EUR/USD thay đổi tay tại 1,1282 (-0,05%).
Đồng bảng Anh tăng cao hơn, với GBP/USD nhích 0,15% lên 1,2765.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
26,420 30 | 26,520 30 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 119,300 | 121,300 |
Vàng nhẫn | 119,300 | 121,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |