BẢNG GIÁ VÀNG 9H SÁNG 31/10:
| Thương hiệu Vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC TP HCM | 35,620,000 | 35,850,000 |
| SJC HÀ NỘI | 35,620,000 | 35,870,000 |
| DOJI HN | 35,730,000 | 35,790,000 |
| PNJ TP.HCM | 35,660,000 | 35,860,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 35,730,000 | 35,790,000 |
| SACOMBANK | 35,750,000 | 35,800,000 |
| SHB | 35,730,000 | 35,800,000 |
| Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang | 35,650,000 | 35,830,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 35,740,000 | 35,790,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 28/10.
Giavang.net
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Những điều nhất định phải biết về tiền mặt khi đầu tư
08:43 AM 31/10
Vàng trong nước tuần qua: E dè với bước tăng không bền vững
05:01 PM 28/10
Capital Economics: Nhập khẩu vàng tăng trong tháng 9 tại Trung Quốc mới chỉ là bắt đầu
04:40 PM 28/10
GDP Mỹ điều hướng giá vàng
04:19 PM 28/10
DailyForex: Vàng vẫn ở trong vùng giá hồi phục
03:15 PM 28/10
Bất ổn chính sách kinh tế toàn cầu tăng lên mức cao kỷ lục
02:55 PM 28/10
Thị trường vàng khởi sắc, lực mua tăng lên
11:16 AM 28/10
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |