Bảng giá vàng 9h sáng ngày 20/11
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,480,000 | 36,640,000 |
| DOJI HN | 36,520,000 | 36,620,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,510,000 | 36,610,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,520,000 | 36,600,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,510,000 | 36,610,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,490,000 | 36,660,000 |
| MARITIMEBANK | 36,500,000 | 36,630,000 |
| EXIMBANK | 36,510,000 | 36,600,000 |
| TPBANK | 36,520,000 | 36,630,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 20/11.
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Trung Quốc có nguy cơ xảy ra làn sóng vỡ nợ
08:20 AM 20/11
Tỷ phú Ray Dalio: Tiết kiệm tiền mặt sẽ là hành động tệ nhất bạn làm, thay vào đó hãy làm điều này với tiền
08:14 AM 20/11
TTCK: “Hình thành một nhịp phục hồi mới”
08:00 AM 20/11
Kinh nghiệm mua hàng online trong dịp Black Friday
04:34 PM 19/11
TT tiền tệ 19/11: USD giảm do nghi ngờ về động thái lãi suất của Fed, GBP giữ trên mức 1,28
03:56 PM 19/11
Tiền nhàn rỗi cuối năm đầu tư vào đâu hiệu quả?
03:11 PM 19/11
DailyForex: Dự báo giá vàng tuần 19/11 – 23/11
03:03 PM 19/11
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |