Nhu cầu về đồng đô la tiếp tục được củng cố sau khi dữ liệu vào thứ Ba cho thấy niềm tin tiêu dùng của Mỹ đã tăng lên mức cao nhất trong 18 năm vào tháng 10, được củng cố bởi một thị trường lao động vững chắc. Các chỉ báo về sức mạnh trong nền kinh tế Mỹ tương phản với triển vọng suy giảm cho khu vực đồng euro, nơi dữ liệu hôm thứ Ba cho thấy tăng trưởng kinh tế chậm lại nhiều hơn dự kiến trong quý thứ ba.
Đồng euro, đang trên đà giảm 2,2% so với đồng đô la, đã bị áp lực thấp hơn bởi sự bất ổn chính trị ở Đức, theo quyết định của Thủ tướng Angela Merkel từ năm 2021. Sự bất động liên tục giữa Rome và Brussels trong vấn đề ngân sách của Ý cũng đã gây áp lực lên đồng tiền chung.
Đồng bảng Anh đã suy yếu một cách rộng rãi vào thứ Ba sau khi cơ quan xếp hạng Standard and Poor cảnh báo rằng một thỏa thuận Brexit không có khả năng sẽ khiến nền kinh tế Anh rơi vào suy thoái kéo dài.
Cập nhật lúc 16h10 giờ Việt Nam, tương đương 9h10 giờ GMT, chỉ số đô la Mỹ, đo lường sức mạnh của đồng USD so với rổ sáu loại tiền tệ chính, giảm 0,1% xuống 96,69 điểm, sau khi chạm mức đỉnh qua đêm 96,85, mức cao nhất kể từ ngày 15/8.
Đồng euro lơ lửng gần mức thấp nhất trong 10 tuần so với đồng đô la, với EUR/USD thay đổi tại 1,1354 (+0,09%).
Đồng yên đã ít thay đổi so với đồng USD, với USD/JPY cuối cùng tại 113,12 sau khi BoJ duy trì chính sách tiền tệ hiện tại, nhưng cắt giảm dự báo lạm phát của họ, chỉ ra rằng Ngân hàng trung ương sẽ tiếp tục với chương trình kích thích lớn trong một thời gian tới.
Đồng bảng Anh đã chạm mức cao hơn, với cặp GBP/USD tăng 0,32% lên 1,2747, phục hồi từ mức thấp nhất trong 10 tuần của ngày thứ Ba là 1,2691.
Trong khi đó, đồng đô la Úc thấp hơn, với AUD/USD trượt 0,25% xuống 0,7087 sau khi dữ liệu lạm phát trong nước chỉ ra rằng ngân hàng trung ương của quốc gia có khả năng giữ lãi suất giữ ở mức thấp kỷ lục lâu hơn.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
26,375 -35 | 26,475 -35 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 119,5001,000 | 121,5001,000 |
Vàng nhẫn | 119,5001,000 | 121,5301,000 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |