Bảng giá vàng 9h sáng ngày 16/10
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,510,000 | 36,650,000 |
| DOJI HN | 36,530,000 | 36,610,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,530,000 | 36,620,000 |
| PNJ - HÀ NỘI | 36,490,000 | 36,650,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,540,000 | 36,620,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,530,000 | 36,610,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,510,000 | 36,660,000 |
| TPBANK | 36,530,000 | 36,610,000 |
| MARITIMEBANK | 36,500,000 | 36,610,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 16/10.
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
TTCK: Thị trường có khả năng chịu áp lực giảm điểm
08:00 AM 16/10
Bài học thành công từ Steve Jobs và Bill Gates – chia sẻ của người 35 năm trong ngành máy tính
04:28 PM 15/10
TT tiền tệ 15/10: Bảng Anh giảm sâu do nghi ngờ về thỏa thuận Brexit, Yen Nhật di chuyển cao hơn
04:03 PM 15/10
Giới chuyên gia cảnh báo tăng trưởng kinh tế Mỹ giảm tốc
03:23 PM 15/10
DailyForex: Dự báo giá vàng tuần 15/10 – 19/10
03:09 PM 15/10
Bloomberg: Nhân dân tệ là đồng tiền yếu nhất châu Á
02:55 PM 15/10
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |