Giá vàng ổn định ở mức $1219,04/oz vào thứ Sáu, tăng 1,25% so với tuần trước, khi xu hướng bán tháo trên thị trường chứng khoán toàn cầu khiến các nhà đầu tư phải tìm nơi trú ẩn trong tài sản trú ẩn an toàn.
Chứng khoán Mỹ giảm xuống mức thấp nhất trong 3 tháng. Số liệu lạm phát thấp hơn dự đoán của Hoa Kỳ đã gia tăng đặt cược rằng Cục dự trữ liên bang sẽ phải tạm ngừng hoạt động tăng lãi suất của mình. Tuy nhiên, các quan chức Fed cho biết lãi suất cần phải tiếp tục chuyển sang mức trung lập ước tính. Đồng euro tăng sau khi phát hành biên bản cuộc họp gần đây của Ngân hàng Trung ương châu Âu, cho thấy Ngân hàng trung ương đang trên đà bình thường hóa chính sách tiền tệ cực kỳ lỏng lẻo của mình, nhưng lo ngại về tài chính của Ý đã hạn chế tiềm năng tăng giá.
Việc mua vào kỹ thuật là dấu hiệu đặc trưng sau đợt giá tăng vọt từ biên độ giao dịch ngang. Giá vàng đã chạm vùng $1226-1224,50 như dự đoán sau khi thị trường vượt qua ngưỡng cản kỹ thuật quan trọng trong khu vực $1214-1212.40.
Xu hướng tăng có lợi thế kỹ thuật ngắn hạn tổng thể nhưng khá khiêm tốn, với vàng giao dịch trên đám mây Ichimoku hàng ngày và 4 giờ. Đường Tenkan-sen (trung bình di chuyển 9 giai đoạn, đường màu đỏ) và Kijun-sen (trung bình di chuyển 26 giai đoạn, đường màu xanh lá cây) đều phát đi tín hiệu tích cực. Chikou-span theo khung thời gian hàng ngày (giá đóng cửa được vẽ 26 giai đoạn sau, đường màu nâu) cao hơn giá, nhưng nó vẫn nằm dưới đám mây hàng ngày.
Cũng lưu ý rằng vàng (XAU/USD) tiếp tục cư trú bên dưới đám mây trên biểu đồ hàng tuần. Tất cả những điều này cho thấy hành động giá đi ngang- tăng lên trong ngắn hạn.
Đỉnh của đám mây hàng ngày nằm trong khu vực $1214-1212,40, do đó, xu hướng giảm cần phải kéo giá bên dưới để thực hiện một cuộc tấn công vào hỗ trợ tiếp theo tại cụm 1208/5. Nếu vàng (XAU/USD) quay trở lại dưới mức $1205, thị trường sẽ hướng về mốc $1202 hoặc thậm chí là vùng thấp $1198/6. Bên dưới đó, khu vực $1193/1 (dưới cùng của đám mây hàng ngày) nổi bật như một sự hỗ trợ chiến lược.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,780 90 | 25,880 90 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,08424 | 25,4544 |
AUD |
16,23851 | 16,92853 |
CAD |
17,72720 | 18,48121 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,848110 | 28,320116 |
CHF |
28,582120 | 29,797125 |
GBP |
31,831-144 | 33,184-150 |
CNY |
3,4676 | 3,6146 |