BẢNG GIÁ VÀNG 9H SÁNG 20/10:
| Thương hiệu Vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC TP HCM | 35,470,000 | 35,690,000 |
| SJC HÀ NỘI | 35,470,000 | 35,710,000 |
| DOJI HN | 35,600,000 | 35,670,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 35,600,000 | 35,670,000 |
| VIETINBANK GOLD | 35,470,000 | 35,700,000 |
| MARITIME BANK | 35,600,000 | 35,660,000 |
| EXIMBANK | 35,610,000 | 35,670,000 |
| Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang | 35,520,000 | 35,720,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 35,610,000 | 35,660,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 20/10.
Giavang.net
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Xăng sẽ “chạm” mức 17.000 đồng/lít vào ngày 20/10?
08:24 AM 20/10
Số liệu chốt phiên Mỹ 19/10 đêm qua
07:32 AM 20/10
Muốn thành triệu phú, hãy làm 11 điều này
11:38 PM 19/10
Bản tin 10pm: Vàng phiên Mỹ đang phản ứng trước một loạt thông tin kinh tế từ Trung Quốc
09:32 PM 19/10
Vàng SJC lặng sóng
11:27 AM 19/10
Vàng tăng nhẹ, chỉ báo kỹ thuật vẫn xáo trộn
11:17 AM 19/10
Gió mùa thuận lợi là tin tốt cho thị trường vàng Ấn Độ
11:07 AM 19/10
Ngày 19/10: TGTT quay đầu giảm
09:54 AM 19/10
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |