Bảng giá vàng 9h sáng ngày 23/8
Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
Vàng SJC 1L HCM | 36,560,000 | 36,740,000 |
DOJI HN | 36,620,000 | 36,720,000 |
PHÚ QUÝ SJC | 36,610,000 | 36,710,000 |
PNJ - HCM | 36,570,000 | 36,750,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,610,000 | 36,690,000 |
VIETNAM GOLD | 36,620,000 | 36,720,000 |
VIETINBANK GOLD | 36,580,000 | 36,770,000 |
TPBANK | 36,610,000 | 36,710,000 |
MARITIMEBANK | 36,600,000 | 36,700,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 23/8.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,600 -20 | 25,709 -11 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,08424 | 25,4544 |
AUD |
16,23851 | 16,92853 |
CAD |
17,72720 | 18,48121 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,848110 | 28,320116 |
CHF |
28,582120 | 29,797125 |
GBP |
31,831-144 | 33,184-150 |
CNY |
3,4676 | 3,6146 |