Bảng giá vàng 9h sáng ngày 20/6
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,720,000 | 36,900,000 |
| DOJI HN | 36,750,000 | 36,850,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,750,000 | 36,850,000 |
| PNJ - HÀ NỘI | 36,760,000 | 36,860,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,760,000 | 36,840,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,750,000 | 36,850,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,750,000 | 36,850,000 |
| MARITIMEBANK | 36,800,000 | 36,920,000 |
| SCB | 36,790,000 | 36,890,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 20/6.
Vàng nhẫn ngày 13/11: Vọt 3 triệu – mua hôm qua nay đã lãi
04:50 PM 13/11
Vàng miếng ngày 13/11: Tăng dựng đứng 2,5 triệu – NĐT chờ đợi mức kỉ lục quay trở lại
02:50 PM 13/11
Tỷ giá USD/VND ngày 13/11: USD tự do cao chót vót – các NH tăng mạnh chiều mua đồng USD dù giá bán giảm 4 đồng
01:20 PM 13/11
Giá vàng sáng 11/11: Thế giới vượt mốc $4130/oz
09:55 AM 11/11
“Tất cả tiền tệ thế giới sẽ thành tiền mã hóa”
07:47 AM 20/06
FIFA World Cup: Giá trị cúp vàng là bao nhiêu?
03:24 PM 19/06
Giá vàng hôm nay tăng, chạm ngưỡng 37 triệu đồng/lượng
11:59 AM 19/06
Ngân hàng tăng mạnh giá USD
10:24 AM 19/06
USD tăng giá, thị trường chứng khoán có bị ảnh hưởng?
09:45 AM 19/06
Phiên 18/6: Vàng – Dầu đi lên; USD nhích nhẹ; Phố Wall chìm trong sắc đỏ vì quan hệ Mỹ – Trung
08:11 AM 19/06
Kinh tế toàn cầu đối mặt với thách thức mới – lãi suất tăng
03:56 PM 18/06
DailyForex: Dự báo giá vàng tuần từ 18 – 22/6
03:38 PM 18/06
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,720 20 | 27,800 50 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 152,5003,000 | 154,5003,000 |
| Vàng nhẫn | 152,5003,000 | 154,5303,000 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |