“Đà giảm của vàng ngày hôm qua thực sự là một lực thanh khoản lớn. Nếu bảng lương phi nông nghiệp tuần này khả quan, quý kim có thể kiểm tra các mức thấp mới”- Yuichi Ikemizu, giám đốc giao dịch tại Standard Bank, Tokyo chia sẻ.
“Ngưỡng $1,250 vẫn là một ngưỡng hỗ trợ tốt. Tôi không kỳ vọng vàng sẽ xuống sâu hơn tại đây và tôi chờ đợi thị trường sẽ sớm quay lại vùng $1300/oz”- ông nói thêm.
Trong khi đó, kỳ vọng FED nâng lãi suất một lần nữa lại được thổi bùng, áp lực giảm của vàng từ đó càng tăng cao.
Đặc biệt, môi trường thân thiện rủi ro hiện tại không còn hỗ trợ nhiều cho nhu cầu trú ẩn an toàn của kim loại vàng. Các điểm dừng triển vọng dưới $1300 đang làm trầm trọng thêm áp lực bán ra, kéo hàng hóa xuống mức thấp nhất kể từ cuộc trưng cầu dân ý Brexit.
Bước sang phiên giao dịch hôm nay, diễn biến xáo trộn của đồng dollar phần nào hỗ trợ cho vàng, giúp kim loại này tiến hành bước hồi phục khiêm tốn khi thị trường vẫn tập trung vào các sự kiện rủi ro trong tuần.
Hiện giới đầu tư đang chờ đợi báo cáo việc làm hàng tháng của Mỹ nhằm xác định rõ hơn thời điểm FED nâng lãi suất cũng như hướng đi tiếp theo của thị trường hàng hóa.
Triển vọng kỹ thuật
Carol Harmer, nhà thành lập charmertradingacademy.com, nhấn mạnh:
Thị trường cần phải phá thủng và trụ vững trên $1275 mới có thể kiềm chế được áp lực giảm và nếu điều này là không thể, chúng ta sẽ chứng kiến thêm những làn sóng bán tháo mới với mục tiêu là 1252/50.
Lúc này, ngưỡng hỗ trợ 1252/50 chính là mốc fib 23.6 theo tuần, do đó, đây thực sự là vùng giá quan trọng đối với vàng và xu hướng thị trường… Chúng ta nhìn thấy đường xu hướng giao cắt tại 1244, do đó, lực mua tại 52/50 sẽ giúp quý kim không trượt sâu dưới điểm giao cắt này.Nếu thị trường phá thủng 1244, khó khăn sẽ xuất hiện tại 1211.
Để giảm bớt áp lực giá xuống tại đây, quý kim cần phá thủng trên 1275. Triển vọng sẽ sáng sủa hơn nếu đường xu hướng suốt nhiều tuần qua tại 1303/04 đủ sức bảo vệ thị trường.
Giavang.net
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,615 5 | 25,715 5 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 90,000 | 92,300 |
Vàng nhẫn | 90,000 | 92,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |